EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intromit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intromit
intromit /,introu'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa vào, đút
← Xem thêm từ intromissive
Xem thêm từ intromitted →
Từ vựng liên quan
i
in
intro
it
mi
nt
om
omit
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…