EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
introducer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
introducer
introducer
Phát âm
Ý nghĩa
xem introduce
← Xem thêm từ introduced
Xem thêm từ introducers →
Từ vựng liên quan
ce
er
i
in
intro
introduce
nt
od
rod
trod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…