EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intricateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intricateness
intricateness /in'trepidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) intricacy)
tính rối beng
tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu
← Xem thêm từ intricately
Xem thêm từ intrigant →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
en
i
ic
in
intricate
nt
ri
ss
ten
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…