ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intricateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intricateness


intricateness /in'trepidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) intricacy)
  tính rối beng
  tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…