EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intravital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intravital
intravital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem intravitam
← Xem thêm từ intravenously
Xem thêm từ intravitam →
Từ vựng liên quan
av
i
in
it
ita
nt
ra
ta
vital
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…