EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intramuscular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intramuscular
intramuscular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<phẫu> trong cơ
← Xem thêm từ intramurally
Xem thêm từ intramuscularly →
Từ vựng liên quan
AM
am
i
in
la
lar
mu
muscular
nt
ra
ram
ramus
sc
tram
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…