EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intramural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intramural
intramural /'intrə'mjuərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)
(giải phẫu) trong vách
← Xem thêm từ intramolecularly
Xem thêm từ intramurally →
Từ vựng liên quan
AM
am
i
in
mu
mural
nt
ra
ram
tram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…