ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intramural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intramural


intramural /'intrə'mjuərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)
  (giải phẫu) trong vách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…