EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intradermic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intradermic
intradermic /,intrə'də:məl/ (intradermic) /,intrə'də:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trong da
← Xem thêm từ intradermally
Xem thêm từ intrados →
Từ vựng liên quan
AD
ad
derm
dermic
er
ERM
i
ic
in
mi
nt
ra
rad
rm
trad
Trade
trade
trader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…