ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intoxications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intoxications


intoxication /in,tɔksi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự say, tình trạng say
  sự say sưa ((nghĩa bóng))
  (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…