ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intonation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intonation


intonation /,intou'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngâm nga
  (ngôn ngữ học) ngữ điệu
  (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…