ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interweaving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interweaving


interweave /,intə'wi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

interwove; interwoven
  dệt lẫn với nhau
to interweave a nylon warp with a cotton weft → dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  trộn lẫn với nhau; xen lẫn
to interweave facts with fiction → xen lẫn sự thật với hư cấu

Các câu ví dụ:

1. The interweaving of these two factors in an organization makes operations, especially internal communication between family members involved in management, much more complicated.


Xem tất cả câu ví dụ về interweave /,intə'wi:və/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…