EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervolve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervolve
intervolve /,intə'vɔlv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cuốn vào với nhau
← Xem thêm từ intervolution
Xem thêm từ interwar →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
lv
nt
rv
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…