EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interventional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interventional
interventional /,intə'venʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xen vào, can thiệp vào
← Xem thêm từ intervention
Xem thêm từ interventionism →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
i
in
inter
intervention
ion
nt
on
rv
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…