EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervener
intervener /,intə'vi:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xen vào, người can thiệp
← Xem thêm từ intervened
Xem thêm từ intervenes →
Từ vựng liên quan
en
er
i
in
inter
intervene
nt
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…