Interval estimation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ước lượng khoảng.
+ Ước lượng một khoảng trong đó giá trị của THAM SỐ thực tế có khả năng rơi vào.
(Econ) Ước lượng khoảng.
+ Ước lượng một khoảng trong đó giá trị của THAM SỐ thực tế có khả năng rơi vào.