ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Interval estimation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Interval estimation


Interval estimation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ước lượng khoảng.
+ Ước lượng một khoảng trong đó giá trị của THAM SỐ thực tế có khả năng rơi vào.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…