EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intertangled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intertangled
intertangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ intertangle
Xem thêm từ intertangles →
Từ vựng liên quan
an
angle
angled
er
i
in
inter
intertangle
led
nt
ta
tan
tang
tangle
tangled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…