EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interring
inter /in'tə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chôn, chôn cất, mai táng
← Xem thêm từ interrex
Xem thêm từ interrobang →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
i
in
inter
nt
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…