ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interregna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interregna


interregna /,intə'regnəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/
  thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường
  lúc tạm ngừng; sự đứt quãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…