ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interreges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interreges


interreges /'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…