EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interreges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interreges
interreges /'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)
← Xem thêm từ interred
Xem thêm từ interregional →
Từ vựng liên quan
er
err
i
in
inter
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…