interpreter /in'tə:pritə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giải thích, người làm sáng tỏ
người hiểu (theo một cách nhất định)
người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
người phiên dịch
@interpreter
người phiên dịch, bộ dịch
card i. (máy tính) máy ghi lên bìa
electronic i. (máy tính) bộ dịch điện tử