ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpretative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpretative


interpretative /in'tə:pritətiv/ (interpretive) /in'tə:pritiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để giải thích
  được dẫn giải ra
  (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch

@interpretative
  giải thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…