EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermontane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermontane
intermontane /,intə'mɔntein / (intermountain) /,intə'mauntin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các núi, gian sơn
← Xem thêm từ intermolecular
Xem thêm từ intermountain →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
i
in
inter
mo
mon
montane
nt
on
rm
ta
tan
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…