EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermitting
intermit /,intə'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
@intermit
làm đứt đoạn làm gián đoạn
← Xem thêm từ intermitter
Xem thêm từ intermittingly →
Từ vựng liên quan
er
ERM
i
in
inter
intermit
it
itt
mi
mitt
nt
rm
term
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…