ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermediaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermediaries


intermediary /,intə'mi:djəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở giữa
  trung gian, đóng vai trò hoà giải

danh từ


  người làm trung gian, người hoà giải
  vật ở giữa, vật trung gian
  hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
  phương tiện

Các câu ví dụ:

1. Incurring losses of VND667 billion last year, Zion has heavily invested in boosting ZaloPay coverage, competing with other payment intermediaries in recent years.


Xem tất cả câu ví dụ về intermediary /,intə'mi:djəri/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…