EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interleaves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interleaves
interleaf /,intəli:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)
lời ghi chép trên tờ giấy chen
← Xem thêm từ interleave
Xem thêm từ interlibrary →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
eaves
er
i
in
inter
interleave
lea
leave
leaves
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…