ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interleaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interleaves


interleaf /,intəli:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)
  lời ghi chép trên tờ giấy chen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…