EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interleading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interleading
interleading
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ Nam Phi) nối liền; ở sát cạnh
← Xem thêm từ interlay
Xem thêm từ interleaf →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
er
i
in
inter
lea
lead
leading
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…