ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlards


interlard /,intə'lɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
to interlard one's lecture with quotation → nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
  (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…