EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interlardation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interlardation
interlardation /,intə'lɑ:dmənt/ (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)
← Xem thêm từ interlard
Xem thêm từ interlarded →
Từ vựng liên quan
at
da
er
i
in
inter
interlard
ion
la
lar
lard
nt
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…