EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interjoin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interjoin
interjoin /,intə'dʤɔin/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nối vào nhau
← Xem thêm từ interjects
Xem thêm từ interknit →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
jo
join
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…