EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interjacent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interjacent
interjacent /,intə'dʤeisnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nằm giữa, xen vào giữa
← Xem thêm từ interisland
Xem thêm từ interjaculatory →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cent
en
ent
er
i
in
inter
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…