ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interiors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interiors


interior /in'tiəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trong, ở phía trong
  nằm xa trong đất liền, ở nội địa
  nội, nội bộ, trong nước
  nội tâm, riêng tư
the interior life → cuộc sống nội tâm

danh từ


  phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
  đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
  công việc trong nước, nội vụ
Ministry of the Interior → Bộ nội vụ
  tâm hồn, nội tâm

@interior
  trong, phần trong, tính trong
  i. of set (tô pô) phần tổng của một tập hợp

Các câu ví dụ:

1. "And boutique hotels can personalize themselves in their own way, characterized by exotic design, interiors, convenient location, delicious food and most especially service.


Xem tất cả câu ví dụ về interior /in'tiəriə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…