ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interiorize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interiorize


interiorize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…