EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interiorize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interiorize
interiorize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình
← Xem thêm từ interiority
Xem thêm từ interiorly →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interior
nt
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…