EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interglacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interglacial
interglacial /'intə'gleisjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,ddịa chất) gian băng
← Xem thêm từ intergenic
Xem thêm từ intergovernmental →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
er
erg
glacial
i
in
inter
la
lac
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…