ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intergenerational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intergenerational


intergenerational

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…