EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interferometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interferometric
interferometric
Phát âm
Ý nghĩa
xem interferometer
← Xem thêm từ interferometers
Xem thêm từ interferometrically →
Từ vựng liên quan
er
i
ic
in
inter
me
met
metric
nt
om
ri
rom
rome
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…