ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercross

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercross


intercross /'intəkrɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  trồng xen

danh từ

số nhiều
  sự giao phối, sự lai giống
  vật lai

ngoại động từ


  đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
  (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)

nội động từ


  chéo nhau
  (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)

@intercross
  giao nhau, chéo nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…