EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interconversion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interconversion
interconversion /,intəkən'və:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
@interconversion
(máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại
← Xem thêm từ intercontinental
Xem thêm từ interconvert →
Từ vựng liên quan
co
con
Conversion
conversion
er
i
in
inter
ion
nt
on
rc
si
version
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…