ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interconnections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interconnections


interconnection /'intəkə'nekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan hệ nối liền với nhau

@interconnection
  (máy tính) sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…