EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interconnecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interconnecting
interconnecting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nối liền, liên kết
← Xem thêm từ interconnectible
Xem thêm từ interconnection →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connecting
ec
ect
er
i
in
inter
interconnect
nt
on
rc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…