EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intentness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intentness
intentness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở
← Xem thêm từ intently
Xem thêm từ intents →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
intent
nt
ss
ten
tent
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…