ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrant


integrant /'intigrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…