EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integrant
integrant /'intigrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp
← Xem thêm từ integrand
Xem thêm từ integrate →
Từ vựng liên quan
an
ant
gran
Grant
grant
i
in
nt
ra
ran
rant
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…