EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intagliated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intagliated
intagliated /in'tæljeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chạm khắc trên mặt
← Xem thêm từ intagli
Xem thêm từ intaglio →
Từ vựng liên quan
at
ate
glia
i
in
intagli
li
nt
ta
tag
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…