EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insurmountability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insurmountability
insurmountability /'insə:,mauntə'biliti/ (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)
← Xem thêm từ insuring clause
Xem thêm từ insurmountable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
in
ins
it
li
lit
mo
mount
nt
ou
rm
surmount
ta
tab
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…