ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insurgent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insurgent


insurgent /in'sə:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
  cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)

danh từ


  người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)

Các câu ví dụ:

1. The Syrian army is preparing to launch a “huge” operation against the last rebel-held town in eastern Ghouta unless the Jaish al-Islam insurgent group agrees to hand over the area, a pro-Syrian government newspaper reported on Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về insurgent /in'sə:dʤənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…