EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insularize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insularize
insularize /'insjuləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo
← Xem thêm từ insularity
Xem thêm từ insularly →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
insula
insular
la
lar
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…