EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insufflators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insufflators
insufflator /'insʌfleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thổi vào; máy thổi vào
(y học) khí cụ bơm
máy rắc bột làm hiện dấu tay
← Xem thêm từ insufflator
Xem thêm từ insula →
Từ vựng liên quan
at
flat
i
in
ins
insufflator
la
lat
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…