ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insufflators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insufflators


insufflator /'insʌfleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thổi vào; máy thổi vào
  (y học) khí cụ bơm
  máy rắc bột làm hiện dấu tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…