EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insufflations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insufflations
insufflation /,insʌ'fleiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thổi vào
(y học) phép bơm vào
← Xem thêm từ insufflation
Xem thêm từ insufflator →
Từ vựng liên quan
at
flat
i
in
ins
insufflation
ion
ions
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…