ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instrumentalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instrumentalities


instrumentality /,instrumen'tæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
  phương tiện
by the instrumentality of → bằng phương tiện, thông qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…