EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instauration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instauration
instauration /,instɔ:'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phục chế, sự tu sửa lại
← Xem thêm từ instate
Xem thêm từ instaurator →
Từ vựng liên quan
at
aura
i
in
ins
inst
ion
on
ra
rat
ratio
ration
st
sta
ta
tau
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…