EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspiriter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspiriter
inspiriter /in'spiritə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người truyền sức sống
người khuyến khích, người cổ vũ
← Xem thêm từ inspirited
Xem thêm từ inspiriting →
Từ vựng liên quan
er
i
in
ins
inspirit
it
pi
ri
rite
sp
spirit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…