EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insphere
insphere
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) hình cầu nội tiếp
← Xem thêm từ inspects
Xem thêm từ inspirable →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
i
in
ins
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…